Trang chủIXAQF • OTCMKTS
add
IX Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,55 $
Mức chênh lệch một ngày
11,58 $ - 11,58 $
Phạm vi một năm
11,38 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,23 Tr USD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 630,84 N | 272,53% |
Thu nhập ròng | -280,88 N | -158,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,01 N | -12,02% |
Tổng tài sản | 32,96 Tr | -34,72% |
Tổng nợ | 46,29 Tr | -22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -280,88 N | -158,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,65 N | -6,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 68,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 445,00 N | -33,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,35 N | 101,50% |
Dòng tiền tự do | -57,08 N | 73,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web