Trang chủIXU • ASX
add
IXUP Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
493,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,67 Tr | 268,93% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -11,03% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 27,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,17 | 80,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | 56,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -30,13% |
Tổng tài sản | 6,72 Tr | -8,94% |
Tổng nợ | 3,95 Tr | -26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 27,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 48,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,22 N | 93,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 Tr | 7,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 447,13 N | 134,17% |
Dòng tiền tự do | -373,31 N | 74,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web