Trang chủIZB • WSE
add
Izoblok SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 zł
Phạm vi một năm
35,00 zł - 61,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
50,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
163,00
Tỷ số P/E
2,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,83 Tr | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 25,46 Tr | -6,69% |
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -62,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -56,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,92 Tr | -30,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,01 Tr | 1.077,08% |
Tổng tài sản | 287,16 Tr | 35,79% |
Tổng nợ | 182,22 Tr | 34,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,16 Tr | -62,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,04 Tr | -93,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 911,13 N | 216,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,38 Tr | -583,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,52 Tr | -6.772,52% |
Dòng tiền tự do | 11,55 Tr | 295,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
414