Trang chủIZS • WSE
add
IZOSTAL SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,52 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,48 zł - 2,53 zł
Phạm vi một năm
2,32 zł - 3,10 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
82,51 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,32 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,76 Tr | -15,41% |
Chi phí hoạt động | 10,26 Tr | 31,52% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -33,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,35 | -21,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,22 Tr | 18,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,47 Tr | -14,61% |
Tổng tài sản | 631,02 Tr | 23,10% |
Tổng nợ | 373,92 Tr | 42,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -33,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,98 Tr | 25,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | 46,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,23 Tr | -59,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,04 Tr | -1,32% |
Dòng tiền tự do | 37,87 Tr | 42,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
281