Trang chủJAG • KLSE
add
JAG Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,22 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
233,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,06 Tr
Tỷ số P/E
89,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,18 Tr | 30,82% |
Chi phí hoạt động | 8,20 Tr | 20,05% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 256,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | 173,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,98 Tr | 79,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,82 Tr | 17,15% |
Tổng tài sản | 303,77 Tr | 2,12% |
Tổng nợ | 89,76 Tr | 3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 730,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | 256,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,63 Tr | -182,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | 25,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,93 Tr | 130,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | 41,25% |
Dòng tiền tự do | -8,87 Tr | -3.026,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
10