Trang chủJAGSNPHARM • NSE
add
Jagsonpal Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
213,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
199,50 ₹ - 232,60 ₹
Phạm vi một năm
109,44 ₹ - 328,04 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,78 T INR
Số lượng trung bình
368,50 N
Tỷ số P/E
29,11
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,25 Tr | 56,72% |
Chi phí hoạt động | 340,87 Tr | 39,08% |
Thu nhập ròng | 319,90 Tr | 707,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,22 | 415,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,48 Tr | 324,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,45 Tr | -30,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 319,90 Tr | 707,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.025