Trang chủJANL • OTCMKTS
add
Janel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
40,00 $
Phạm vi một năm
30,50 $ - 45,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,45 Tr USD
Số lượng trung bình
12,00
Tỷ số P/E
216,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,30 Tr | 28,53% |
Chi phí hoạt động | 14,33 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | 247,00 N | -57,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -66,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 Tr | 102,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,83 Tr | 15,08% |
Tổng tài sản | 110,61 Tr | 14,23% |
Tổng nợ | 89,58 Tr | 15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 247,00 N | -57,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 478,00 N | 43,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -443,00 N | -218,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,00 N | 49,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,00 N | 28,85% |
Dòng tiền tự do | 12,25 N | -98,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
334