Trang chủJASN • FRA
add
Jasmine International Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 €
Mức chênh lệch một ngày
0,045 € - 0,045 €
Phạm vi một năm
0,025 € - 0,095 €
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 T THB
Số lượng trung bình
719,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 105,69% |
Chi phí hoạt động | 217,55 Tr | 32,66% |
Thu nhập ròng | 201,62 Tr | -95,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,01 | -97,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,64 Tr | -83,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,29 T | 415,48% |
Tổng tài sản | 14,56 T | -84,17% |
Tổng nợ | 4,01 T | -95,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,62 Tr | -95,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -800,07 Tr | -144,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 396,40 Tr | 387,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 T | 0,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 T | -4.025,66% |
Dòng tiền tự do | -905,01 Tr | 23,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
10.068