Trang chủJAWA • IDX
add
Jaya Agra Wattie Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
103,00 Rp - 108,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 174,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 NT IDR
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 222,00 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 13,43 T | -13,49% |
Thu nhập ròng | -60,30 T | 16,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,16 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,90 T | -119,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,82 T | 205,90% |
Tổng tài sản | 3,73 NT | 2,75% |
Tổng nợ | 2,80 NT | -20,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 928,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,30 T | 16,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,71 T | -332,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,42 T | 14,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,56 T | 140,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,44 T | 393,53% |
Dòng tiền tự do | -109,30 T | -180,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.777