Trang chủJAWA • IDX
Jaya Agra Wattie Tbk PT
105,00 Rp
15 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
105,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
103,00 Rp - 108,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 174,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 NT IDR
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
1,72%
.DJI
1,66%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
222,00 T-6,97%
Chi phí hoạt động
13,43 T-13,49%
Thu nhập ròng
-60,30 T16,14%
Biên lợi nhuận ròng
-27,169,86%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
-3,90 T-119,07%
Thuế suất hiệu dụng
3,53%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
8,82 T205,90%
Tổng tài sản
3,73 NT2,75%
Tổng nợ
2,80 NT-20,80%
Tổng vốn chủ sở hữu
928,29 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
16,23 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,85
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-2,21%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-2,40%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-60,30 T16,14%
Tiền từ việc kinh doanh
-81,71 T-332,04%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-27,42 T14,82%
Tiền từ hoạt động tài chính
116,56 T140,02%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
7,44 T393,53%
Dòng tiền tự do
-109,30 T-180,92%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
1.777
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính