Trang chủJAYAGROGN • NSE
add
Jayant Agro-Organics Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
278,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
279,25 ₹ - 290,50 ₹
Phạm vi một năm
198,00 ₹ - 356,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 T INR
Số lượng trung bình
12,10 N
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,98 T | 10,74% |
Chi phí hoạt động | 805,22 Tr | 49,59% |
Thu nhập ròng | 137,40 Tr | -12,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -21,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,39 Tr | 3,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,51 Tr | -11,27% |
Tổng tài sản | 9,78 T | 23,89% |
Tổng nợ | 3,95 T | 64,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,40 Tr | -12,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
695