Trang chủJCQ • EPA
add
Jacquet Metals SA
Giá đóng cửa hôm trước
15,98 €
Mức chênh lệch một ngày
15,98 € - 16,10 €
Phạm vi một năm
13,50 € - 20,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
352,70 Tr EUR
Số lượng trung bình
15,98 N
Tỷ số P/E
63,13
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,76 Tr | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 95,42 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | 509,00 N | 960,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,11 | 1.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,30 Tr | -62,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,00 Tr | 28,14% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 1,74% |
Tổng nợ | 1,04 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 509,00 N | 960,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,16 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,78 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -148,81 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1956
Trang web
Nhân viên
3.353