Trang chủJCSE • NASDAQ
add
JE Cleantech Holdings Ltd
1,40 $
Trước giờ mở cửa:(1,43%)-0,020
1,38 $
Đóng cửa: 15 thg 1, 07:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,38 $
Mức chênh lệch một ngày
1,38 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,01 Tr USD
Số lượng trung bình
719,54 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
6,43%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,37 Tr | 21,87% |
Chi phí hoạt động | 1,13 Tr | 18,94% |
Thu nhập ròng | 299,00 N | 114,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | 75,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 504,00 N | 98,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,85 Tr | -1,42% |
Tổng tài sản | 34,54 Tr | -0,95% |
Tổng nợ | 17,26 Tr | -6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,00 N | 114,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -263,50 N | -179,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,50 N | -71,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,50 N | 133,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,00 N | 83,17% |
Dòng tiền tự do | 265,94 N | 594,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
103