Trang chủJCY • KLSE
add
JCY International Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,48 RM - 0,51 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T MYR
Số lượng trung bình
33,54 Tr
Tỷ số P/E
35,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,50 Tr | 32,95% |
Chi phí hoạt động | -43,30 Tr | -296,09% |
Thu nhập ròng | 16,31 Tr | 155,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,73 | 141,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,84 Tr | 308,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,12 Tr | 64,17% |
Tổng tài sản | 775,32 Tr | -2,26% |
Tổng nợ | 105,26 Tr | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 670,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,31 Tr | 155,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,27 Tr | 214,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 Tr | -178,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 85,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,41 Tr | 147,54% |
Dòng tiền tự do | 77,44 Tr | 324,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
3.677