Trang chủJGLE • IDX
add
Graha Andrasentra Propertindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
8,00 Rp - 9,00 Rp
Phạm vi một năm
3,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
180,66 T IDR
Số lượng trung bình
19,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,11 T | 2,18% |
Chi phí hoạt động | 22,96 T | 31,54% |
Thu nhập ròng | -8,19 T | -267,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,94 | -259,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,16 T | -41,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 T | -44,93% |
Tổng tài sản | 1,55 NT | -7,55% |
Tổng nợ | 446,65 T | -14,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,19 T | -267,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | 157,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 T | 85,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,85 T | -528,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,86 T | 75,12% |
Dòng tiền tự do | 4,37 T | 160,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
70