Trang chủJKLAKSHMI • NSE
add
JK Lakshmi Cement Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
771,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
771,20 ₹ - 795,00 ₹
Phạm vi một năm
685,45 ₹ - 999,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
92,37 T INR
Số lượng trung bình
122,52 N
Tỷ số P/E
25,87
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,34 T | -21,61% |
Chi phí hoạt động | 6,40 T | -0,20% |
Thu nhập ròng | -139,90 Tr | -115,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,13 | -119,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,64 | -91,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 876,55 Tr | -59,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -49,01% |
Tổng tài sản | 77,18 T | 10,64% |
Tổng nợ | 42,79 T | 9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,90 Tr | -115,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
1.621