Trang chủJKON • IDX
add
Jaya Konstruksi Manggala Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 83,00 Rp
Phạm vi một năm
77,00 Rp - 119,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 NT IDR
Số lượng trung bình
5,44 Tr
Tỷ số P/E
5,73
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 NT | -6,62% |
Chi phí hoạt động | 123,89 T | 25,13% |
Thu nhập ròng | 63,59 T | 2,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | 9,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,02 T | -31,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,72 T | 1,11% |
Tổng tài sản | 4,28 NT | -7,37% |
Tổng nợ | 1,21 NT | -30,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,59 T | 2,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,87 T | -89,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,33 T | 95,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,26 T | -167,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,39 T | -357,17% |
Dòng tiền tự do | 65,07 T | 483,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.152