Trang chủJRSH • NASDAQ
add
Jerash Holdings (US) Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 $
Mức chênh lệch một ngày
3,31 $ - 3,45 $
Phạm vi một năm
2,68 $ - 3,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,85 Tr USD
Số lượng trung bình
13,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,02%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,24 Tr | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 5,92 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | 655,29 N | 79,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 48,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,73 Tr | 15,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 Tr | -22,94% |
Tổng tài sản | 80,35 Tr | 1,57% |
Tổng nợ | 16,89 Tr | 55,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 655,29 N | 79,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,63 Tr | -43,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -549,26 N | 67,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 824,75 N | 122,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,91 Tr | 79,30% |
Dòng tiền tự do | 3,95 Tr | -40,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.600