Trang chủJSFB • NSE
add
Jana Small Finance Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
403,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
400,70 ₹ - 435,00 ₹
Phạm vi một năm
363,80 ₹ - 760,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,33 T INR
Số lượng trung bình
654,79 N
Tỷ số P/E
6,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,96 T | 13,06% |
Chi phí hoạt động | 4,91 T | 25,00% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | -17,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,56 | -27,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,82 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | -17,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Jana Small Finance Bank is a small finance bank that commenced operations on March 28, 2018, headquartered in Bangalore, India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
21.800