Trang chủJSKY • IDX
add
Sky Energy Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Phạm vi một năm
52,00 Rp - 54,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
105,69 T IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,29 T | -25,95% |
Chi phí hoạt động | 80,68 T | 140,63% |
Thu nhập ròng | -72,77 T | -1.142,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,07 | -1.510,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,81 T | -320,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 187,78% |
Tổng tài sản | 387,39 T | -21,82% |
Tổng nợ | 226,76 T | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 160,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,77 T | -1.142,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,87 T | 51,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,69 Tr | -100,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,76 T | 219,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 774,52 Tr | 104,07% |
Dòng tiền tự do | 27,52 T | 151,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Nhân viên
35