Trang chủJWCAF • OTCMKTS
add
James E Wagner Cultivation Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 Tr | 4.797,01% |
Chi phí hoạt động | 10,08 Tr | 24,87% |
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | 10,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -327,95 | 98,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -4,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,63 Tr | -11,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 Tr | -91,28% |
Tổng tài sản | 28,97 Tr | 19,93% |
Tổng nợ | 13,86 Tr | 207,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | 10,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,47 Tr | -62,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,39 Tr | 23,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,62 Tr | -42,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,24 Tr | -539,71% |
Dòng tiền tự do | -21,60 Tr | -102,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web