Trang chủJWNG • LON
add
Jaywing PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,45 GBX - 0,47 GBX
Phạm vi một năm
0,40 GBX - 4,70 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
419,99 N GBP
Số lượng trung bình
244,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,73 Tr | -14,90% |
Chi phí hoạt động | 5,41 Tr | -7,12% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -50,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,84 | -76,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -511,00 N | -435,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 523,00 N | 147,87% |
Tổng tài sản | 21,29 Tr | -7,03% |
Tổng nợ | 27,49 Tr | 6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -50,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,50 N | 37,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,50 N | -41,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 334,50 N | 305,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,50 N | 107,40% |
Dòng tiền tự do | -506,75 N | -185,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
266