Trang chủJWW • WSE
add
JWW Invest SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,10 zł - 3,10 zł
Phạm vi một năm
2,70 zł - 5,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
34,10 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
8,42
Tỷ lệ cổ tức
6,13%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,71 Tr | -30,50% |
Chi phí hoạt động | 27,72 Tr | -25,62% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -76,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,32 Tr | -56,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,63 Tr | -13,56% |
Tổng tài sản | 74,78 Tr | -9,51% |
Tổng nợ | 36,36 Tr | -21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -76,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,51 Tr | 111,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 521,00 N | 225,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -553,00 N | -23,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,16 Tr | 152,76% |
Dòng tiền tự do | 6,16 Tr | 674,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
164