Trang chủKAFR • TLV
add
Kafrit Industries 1993 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.502,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.580,00 ILA - 3.580,00 ILA
Phạm vi một năm
1.745,00 ILA - 3.580,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
860,16 Tr ILS
Số lượng trung bình
17,04 N
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
2,10%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,58 Tr | 20,27% |
Chi phí hoạt động | 48,65 Tr | 35,06% |
Thu nhập ròng | 15,98 Tr | 6,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,47 | -11,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,50 Tr | 52,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,00 Tr | -46,53% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 33,37% |
Tổng nợ | 702,35 Tr | 56,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 542,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,98 Tr | 6,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,28 Tr | -62,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,41 Tr | -72,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -757,00 N | 58,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,86 Tr | -138,25% |
Dòng tiền tự do | -21,09 Tr | -194,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
553