Trang chủKAMDAR • KLSE
add
Kamdar Group (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,48 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
45,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
77,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 Tr | -20,08% |
Chi phí hoạt động | 6,32 Tr | -20,51% |
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 5,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,39 | -18,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -989,00 N | -57,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,83 Tr | -61,26% |
Tổng tài sản | 258,86 Tr | -7,92% |
Tổng nợ | 49,76 Tr | -18,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,06 Tr | 5,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 229,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 N | 110,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 Tr | -373,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -393,00 N | 73,99% |
Dòng tiền tự do | 1,46 Tr | 253,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
559