Trang chủKARMAENG • NSE
add
Karma Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,31 ₹
Mức chênh lệch một ngày
64,41 ₹ - 68,69 ₹
Phạm vi một năm
54,00 ₹ - 105,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
752,04 Tr INR
Số lượng trung bình
24,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,20 Tr | -29,96% |
Chi phí hoạt động | 16,92 Tr | -12,90% |
Thu nhập ròng | 17,21 Tr | -32,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,93 | -4,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,52 Tr | -48,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,29 Tr | 10.345,62% |
Tổng tài sản | 529,37 Tr | -1,94% |
Tổng nợ | 118,46 Tr | -6,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,21 Tr | -32,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web