Trang chủKAWAN • KLSE
add
Kawan Food Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,59 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,58 RM - 1,60 RM
Phạm vi một năm
1,58 RM - 1,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
582,46 Tr MYR
Số lượng trung bình
109,15 N
Tỷ số P/E
21,38
Tỷ lệ cổ tức
4,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,82 Tr | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 14,83 Tr | -12,06% |
Thu nhập ròng | 959,00 N | -87,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -88,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,42 Tr | 69,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,67 Tr | -13,63% |
Tổng tài sản | 462,83 Tr | -0,34% |
Tổng nợ | 71,31 Tr | 19,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 391,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 959,00 N | -87,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,88 Tr | 79,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -675,00 N | 52,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 Tr | -178,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -701,00 N | -117,68% |
Dòng tiền tự do | 5,60 Tr | 479,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
928