Trang chủKBRI • IDX
add
Kertas Basuki Rachmat Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,87 T | -98,01% |
Chi phí hoạt động | 8,99 T | -36,48% |
Thu nhập ròng | -124,77 T | 0,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,35 N | -4.878,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,48 T | -100,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 911,99 Tr | -55,26% |
Tổng tài sản | 1,06 NT | -9,59% |
Tổng nợ | 889,24 T | 1,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,77 T | 0,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -881,17 Tr | -104,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -245,21 Tr | 98,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 T | -174,44% |
Dòng tiền tự do | 23,28 T | -58,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
25