Trang chủKBT • LON
add
K3 Business Technology Group plc
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
77,60 GBX - 77,60 GBX
Phạm vi một năm
58,00 GBX - 116,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
34,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
5,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,73 Tr | -23,68% |
Chi phí hoạt động | 5,55 Tr | -24,29% |
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -1,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,88 | -33,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,00 N | 1,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 Tr | -30,80% |
Tổng tài sản | 38,67 Tr | -18,29% |
Tổng nợ | 14,39 Tr | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,46 Tr | -1,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,91 Tr | -106,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,00 N | 56,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 519,00 N | -7,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | -117,83% |
Dòng tiền tự do | -240,00 N | -294,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
322