Trang chủKC • CVE
add
Kutcho Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
89,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 327,40 N | -53,01% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 27,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 241,54 N | -60,75% |
Tổng tài sản | 69,18 Tr | 0,30% |
Tổng nợ | 29,05 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 154,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 27,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -226,57 N | 55,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,30 N | 92,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,86 N | 93,38% |
Dòng tiền tự do | -687,51 N | 64,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 1986
Trụ sở chính
Trang web