Trang chủKCRD • OTCMKTS
add
Kindcard Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,036 $ - 0,047 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr USD
Số lượng trung bình
23,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,37 N | 11,13% |
Chi phí hoạt động | 121,69 N | -15,47% |
Thu nhập ròng | -7,59 N | 84,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,44 | 85,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,70 N | 152,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,07 N | 7,98% |
Tổng tài sản | 97,11 N | -45,89% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 17,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -975,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 N | 84,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,13 N | -141,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,34 N | 152,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -790,00 | 87,40% |
Dòng tiền tự do | 941,00 | -99,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2