Trang chủKDR • LON
add
Karelian Diamond Resources Plc
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 GBX
Phạm vi một năm
1,00 GBX - 3,45 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
99,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,54 N | 23,31% |
Thu nhập ròng | -50,40 N | 17,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,60 N | -65,88% |
Tổng tài sản | 11,81 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | 23,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,40 N | 17,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,82 N | 116,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,17 N | 9,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,64 N | -93,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,72 N | -788,99% |
Dòng tiền tự do | -177,14 N | 1,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
3