Trang chủKEEPLEARN • NSE
add
DSJ Keep Learning Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,92 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,72 ₹ - 4,11 ₹
Phạm vi một năm
2,15 ₹ - 7,51 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
601,05 Tr INR
Số lượng trung bình
49,51 N
Tỷ số P/E
124,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,01 Tr | 23,06% |
Chi phí hoạt động | 12,43 Tr | 127,62% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -45,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | -55,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 Tr | -56,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,03 Tr | 871,86% |
Tổng tài sản | 92,33 Tr | 109,84% |
Tổng nợ | 22,46 Tr | -46,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -45,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
55