Trang chủKERVN • IST
add
Kervansaray Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,27 ₺ - 2,29 ₺
Phạm vi một năm
1,04 ₺ - 2,69 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T TRY
Số lượng trung bình
863,17 N
Tỷ số P/E
1,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,43 N | — |
Chi phí hoạt động | 22,62 Tr | 139,56% |
Thu nhập ròng | 275,41 Tr | -74,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 285,61 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,62 Tr | -132,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -89,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 Tr | 20,74% |
Tổng tài sản | 7,38 T | 158,32% |
Tổng nợ | 6,06 T | 46,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 588,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 275,41 Tr | -74,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 908,27 Tr | 13,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 Tr | 58,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,37 Tr | -112,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,85 N | 1.094,87% |
Dòng tiền tự do | 610,24 Tr | 2.856,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
9