Trang chủKESM • KLSE
add
KESM Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,76 RM - 3,80 RM
Phạm vi một năm
3,35 RM - 8,16 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
162,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
123,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,61 Tr | -16,36% |
Chi phí hoạt động | 53,77 Tr | -9,48% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -594,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,29 | -692,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,23 Tr | -34,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,22 Tr | -3,78% |
Tổng tài sản | 441,30 Tr | -9,68% |
Tổng nợ | 97,33 Tr | -26,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -594,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,87 Tr | -65,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 743,00 N | 120,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,96 Tr | -43,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,56 Tr | -139,11% |
Dòng tiền tự do | -14,44 Tr | -211,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.001