Trang chủKETR • IDX
Ketrosden Triasmitra PT
171,00 Rp
15 thg 1, 16:40:00 GMT+7 · IDR · IDX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ID
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
170,00 Rp - 172,00 Rp
Phạm vi một năm
164,00 Rp - 250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
485,86 T IDR
Số lượng trung bình
324,28 N
Tỷ số P/E
6,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
102,01 T-12,42%
Chi phí hoạt động
19,00 T9,37%
Thu nhập ròng
19,80 T-59,78%
Biên lợi nhuận ròng
19,41-54,09%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
57,83 T-12,63%
Thuế suất hiệu dụng
11,93%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
57,08 T-74,24%
Tổng tài sản
2,02 NT13,55%
Tổng nợ
995,25 T20,16%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,03 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
2,84 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,48
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
6,89%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
7,57%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
19,80 T-59,78%
Tiền từ việc kinh doanh
-2,96 T-121,95%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-36,34 T33,36%
Tiền từ hoạt động tài chính
29,01 T0,81%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-10,26 T15,40%
Dòng tiền tự do
-46,26 T19,30%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
101
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính