Trang chủKEYASIC • KLSE
add
Key Asic Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Phạm vi một năm
0,040 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,99 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 Tr | -76,87% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | 39,52% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -13.156,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,73 | -55.717,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,99 Tr | -1.485,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,59 Tr | -47,67% |
Tổng tài sản | 28,57 Tr | -31,17% |
Tổng nợ | 8,84 Tr | -25,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | -13.156,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,34 Tr | -178,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 N | 99,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,00 N | 461,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | -205,28% |
Dòng tiền tự do | -2,04 Tr | -173,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
43