Trang chủKFIMA • KLSE
add
Kumpulan Fima Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,31 RM - 2,34 RM
Phạm vi một năm
1,85 RM - 2,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
660,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
253,14 N
Tỷ số P/E
6,34
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,10 Tr | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 44,07 Tr | 20,60% |
Thu nhập ròng | 34,63 Tr | 40,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,12 | 22,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,73 Tr | 22,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,47 Tr | -0,09% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 7,75% |
Tổng nợ | 563,51 Tr | 21,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,63 Tr | 40,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,24 Tr | -66,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,23 Tr | 454,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,06 Tr | 41,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,66 Tr | 29,21% |
Dòng tiền tự do | -67,48 Tr | -306,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.419