Trang chủKGB • KLSE
add
Kelington Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,13 RM - 3,32 RM
Phạm vi một năm
2,13 RM - 3,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T MYR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,31 Tr | -23,52% |
Chi phí hoạt động | 24,87 Tr | 43,05% |
Thu nhập ròng | 32,92 Tr | 3,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,71 | 35,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,09 Tr | 12,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,53 Tr | 73,14% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -1,21% |
Tổng nợ | 623,92 Tr | -17,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 680,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,92 Tr | 3,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 67,85 Tr | 128,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,74 Tr | 11,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,30 Tr | -145,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,58 Tr | -36,91% |
Dòng tiền tự do | 38,82 Tr | 899,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
635