Trang chủKGL • WSE
add
KGL SA
Giá đóng cửa hôm trước
14,10 zł
Mức chênh lệch một ngày
13,70 zł - 14,50 zł
Phạm vi một năm
12,60 zł - 16,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
102,61 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,89 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,05 Tr | -7,75% |
Chi phí hoạt động | 16,54 Tr | 3,01% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -461,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,69 | -493,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,63 Tr | -56,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | 33,85% |
Tổng tài sản | 362,95 Tr | 2,03% |
Tổng nợ | 231,56 Tr | 1,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | -461,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | -79,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,00 N | 105,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,74 Tr | 83,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 N | 100,35% |
Dòng tiền tự do | 781,62 N | -95,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
834