Trang chủKIO • JSE
Kumba Iron Ore Ltd.
33.776,00 ZAC
13 thg 1, 18:30:45 GMT+2 · ZAC · JSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại ZATrụ sở chính ở ZA
Giá đóng cửa hôm trước
33.501,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
33.181,00 ZAC - 34.352,00 ZAC
Phạm vi một năm
31.417,00 ZAC - 58.794,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
108,79 T ZAR
Số lượng trung bình
304,08 N
Tỷ số P/E
5,37
Tỷ lệ cổ tức
12,72%
Sàn giao dịch chính
JSE
Điểm khí hậu CDP
B
Tin tức thị trường
.DJI
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
17,90 T-6,47%
Chi phí hoạt động
8,43 T11,61%
Thu nhập ròng
3,57 T-25,88%
Biên lợi nhuận ròng
19,96-20,76%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
7,72 T-19,10%
Thuế suất hiệu dụng
28,30%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
15,85 T7,62%
Tổng tài sản
93,20 T7,44%
Tổng nợ
26,09 T0,58%
Tổng vốn chủ sở hữu
67,11 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
320,97 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,10
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
17,27%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
23,55%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
3,57 T-25,88%
Tiền từ việc kinh doanh
8,44 T13,85%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-2,49 T0,16%
Tiền từ hoạt động tài chính
-6,78 T-3,96%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-937,00 Tr-10,37%
Dòng tiền tự do
2,82 T-26,57%
Giới thiệu
Kumba Iron Ore is an iron-ore mining company in South Africa. It is the fifth largest iron-ore producer in the world and the largest in Africa. Wikipedia
Ngày thành lập
2005
Nhân viên
6.764
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính