Trang chủKIP • CVE
add
Kiplin Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
10,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 112,90 N | 48,14% |
Thu nhập ròng | -104,49 N | -43,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -91,19 N | -67,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 989,17 N | -23,33% |
Tổng tài sản | 1,54 Tr | 7,85% |
Tổng nợ | 974,00 | -73,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,49 N | -43,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -126,79 N | -40,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,79 N | -152,08% |
Dòng tiền tự do | -92,86 N | -42,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web