Trang chủKIRLOSIND • NSE
add
Kirloskar Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.103,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
4.084,65 ₹ - 4.250,00 ₹
Phạm vi một năm
3.736,60 ₹ - 6.698,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
43,73 T INR
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,88 T | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 5,94 T | 9,92% |
Thu nhập ròng | 497,10 Tr | -56,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | -59,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | -14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | -33,79% |
Tổng tài sản | 125,63 T | 40,46% |
Tổng nợ | 38,41 T | 30,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,10 Tr | -56,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
17