Trang chủKMK • LON
add
Kromek Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,60 GBX - 4,74 GBX
Phạm vi một năm
4,60 GBX - 8,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
29,51 Tr GBP
Số lượng trung bình
657,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 Tr | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | -12,53% |
Thu nhập ròng | -113,00 N | 78,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,84 | 81,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 697,25 N | -4,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 710,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 466,00 N | -57,52% |
Tổng tài sản | 70,19 Tr | 9,88% |
Tổng nợ | 20,84 Tr | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,00 N | 78,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -597,50 N | -128,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | 7,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,50 N | 132,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,63 Tr | -2.409,93% |
Dòng tiền tự do | 81,12 N | 118,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 8, 2013
Trang web
Nhân viên
165