Trang chủKMX • NYSE
add
CarMax
Giá đóng cửa hôm trước
78,34 $
Mức chênh lệch một ngày
77,00 $ - 78,39 $
Phạm vi một năm
65,83 $ - 91,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T USD
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
26,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,69 T | 1,78% |
Chi phí hoạt động | 640,27 Tr | 3,17% |
Thu nhập ròng | 125,44 Tr | 52,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | 49,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 55,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 272,63 Tr | 31,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,91 Tr | -55,08% |
Tổng tài sản | 27,30 T | 0,46% |
Tổng nợ | 21,09 T | -0,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,44 Tr | 52,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,35 Tr | -111,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -132,46 Tr | 8,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,64 Tr | -310,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -277,46 Tr | -893,21% |
Dòng tiền tự do | -124,64 Tr | -164,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30.000