Trang chủKNB • ASX
add
Koonenberry Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,89 N | -48,86% |
Chi phí hoạt động | 316,28 N | -4,67% |
Thu nhập ròng | -310,64 N | 12,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 N | -71,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -267,72 N | 0,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | -8,98% |
Tổng tài sản | 10,29 Tr | 13,75% |
Tổng nợ | 405,20 N | 47,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,64 N | 12,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,67 N | 35,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,74 N | -15,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | 9.242,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 538,78 N | 201,32% |
Dòng tiền tự do | -414,02 N | -8,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web