Trang chủKNUSFOR • KLSE
add
Knusford Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,66 RM - 0,66 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 0,88 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
65,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,93 N
Tỷ số P/E
7,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,25 Tr | -40,52% |
Chi phí hoạt động | -9,27 Tr | -435,02% |
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 199,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,15 | 402,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,52 Tr | 76,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,84 Tr | 35,96% |
Tổng tài sản | 394,19 Tr | -9,99% |
Tổng nợ | 158,90 Tr | -24,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 199,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,85 Tr | -500,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,17 Tr | 5.285,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,47 Tr | -51,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 Tr | 131,63% |
Dòng tiền tự do | 8,92 Tr | 489,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
194