Trang chủKOHINOOR • NSE
add
Kohinoor Foods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
38,80 ₹ - 41,50 ₹
Phạm vi một năm
35,10 ₹ - 55,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T INR
Số lượng trung bình
346,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,90 Tr | 6,18% |
Chi phí hoạt động | 118,10 Tr | -9,77% |
Thu nhập ròng | -900,00 N | 97,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,38 | 97,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,78 Tr | 61,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,00 Tr | -49,04% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 4,76% |
Tổng nợ | 7,60 T | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,00 N | 97,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
95