Trang chủKONSOL • CPH
add
Konsolidator A/S
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,52 kr - 3,66 kr
Phạm vi một năm
3,20 kr - 7,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
82,46 Tr DKK
Số lượng trung bình
4,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,92 Tr | 1,21% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 3,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,63 | 4,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | -49,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,00 N | -92,73% |
Tổng tài sản | 23,02 Tr | -4,73% |
Tổng nợ | 26,38 Tr | 18,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -28,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 Tr | 3,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -949,00 N | 6,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -738,00 N | -135,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | 122,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,00 N | 100,31% |
Dòng tiền tự do | -870,25 N | 31,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
32