Trang chủKOP • NYSE
add
Koppers Holdings Inc.
29,62 $
Trước giờ mở cửa:(1,62%)+0,48
30,10 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 05:13:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,32 $
Mức chênh lệch một ngày
29,26 $ - 29,99 $
Phạm vi một năm
29,26 $ - 58,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
600,37 Tr USD
Số lượng trung bình
153,30 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 554,30 Tr | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 61,80 Tr | 6,37% |
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | -13,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,11 | -14,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 3,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,30 Tr | 14,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,20 Tr | -21,66% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 8,25% |
Tổng nợ | 1,43 T | 6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,80 Tr | -13,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,80 Tr | -63,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,80 Tr | 53,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,20 Tr | 50,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,40 Tr | -183,02% |
Dòng tiền tự do | 15,10 Tr | -71,95% |
Giới thiệu
Koppers is a global chemical and materials company based in Pittsburgh, Pennsylvania, United States. Its headquarters is an art-deco 1920s skyscraper, the Koppers Tower. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1912
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.108