Trang chủKOPI • IDX
add
Mitra Energi Persada Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
945,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
930,00 Rp - 960,00 Rp
Phạm vi một năm
220,00 Rp - 1.035,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
648,46 T IDR
Số lượng trung bình
231,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,14 T | 26,94% |
Chi phí hoạt động | 12,00 T | 115,41% |
Thu nhập ròng | -5,94 T | -441,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | -368,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,26 T | 65,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -74,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,31 Tr | 199,18% |
Tổng tài sản | 325,06 T | 1,76% |
Tổng nợ | 232,76 T | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 697,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,94 T | -441,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 T | -55,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | 84,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,15 T | -15,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,01 T | -6,07% |
Dòng tiền tự do | -27,84 T | -578,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
53